Học kỳ
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Mức độ đạt được của CĐR (theo thanh đánh giá Bloom)
|
Liên kết giữa học phần và CĐR CTĐT
|
1
|
CSC00003
|
Tin học cơ sở
|
3
|
….
|
CCT1.1;
CCT2.3;
…
|
CHE00001
|
Hóa đại cương 1
|
3
|
…
|
…….
|
MSC00010
|
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu
|
2
|
2,3
|
CCT1.1;
CCT2.1;CCT2.2;CCT2.3
CCT3.1;
|
BAA00011
|
Anh văn 1
|
3
|
|
|
BAA00004
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
|
|
BIO00001
|
Sinh đại cương 1
|
3
|
|
|
PHY00001
|
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt)
|
3
|
|
|
MTH00003
|
Vi tích phân 1B
|
3
|
|
|
BAA00021
|
Thể dục 1
|
2
|
|
|
BAA00030
|
Giáo dục quốc phòng
|
4
|
|
|
2
|
BAA00101
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
|
|
BAA00102
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
|
CHE00002
|
Hóa đại cương 2
|
3
|
|
|
BAA00012
|
Anh văn 2
|
3
|
|
|
MTH00002
|
Toán cao cấp C
|
3
|
|
|
PHY00002
|
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang)
|
3
|
|
|
BAA00005
|
Kinh tế đại cương
|
2
|
|
|
BAA00007
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
2
|
|
|
BAA00006
|
Tâm lý đại cương
|
2
|
|
|
GEO00002
|
Khoa học trái đất
|
2
|
|
|
ENV00001
|
Môi trường đại cương
|
2
|
|
|
BAA00022
|
Thể dục 2
|
2
|
|
|
3
|
MSC00001
|
Đại cương khoa học Vật liệu
|
3
|
|
|
BAA00103
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
|
|
BAA00104
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
|
BAA00003
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
BAA00013
|
Anh văn 3
|
3
|
|
|
CHE00081
|
Thực hành Hóa ĐC 1
|
2
|
|
|
PHY00081
|
Thực hành Vật lý ĐC
|
2
|
|
|
MTH00040
|
Xác suất thống kê
|
3
|
|
|
PHY00010
|
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân)
|
3
|
|
|
4
|
BAA00014
|
Anh văn 4
|
3
|
|
|
MSC10007
|
Hóa Hữu cơ
|
3
|
|
|
MSC10001
|
Điện động lực học
|
2
|
|
|
MSC10004
|
Cơ sở khoa học chất rắn
|
3
|
|
|
MSC10009
|
Sinh học cơ sở
|
3
|
|
|
MSC10006
|
Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp
|
3
|
|
|
MSC10002
|
Nhiệt động lực học vật liệu
|
3
|
|
|
MSC10003
|
Lượng tử học
|
2
|
|
|
5
|
MSC10010
|
Phương pháp chế tạo vật liệu 1
|
2
|
|
|
MSC10011
|
Phương pháp chế tạo vật liệu 2
|
2
|
|
|
MSC10012
|
Các phương pháp phân tích vật liệu 1
|
3
|
|
|
MSC10013
|
Các phương pháp phân tích vật liệu 2
|
3
|
|
|
MSC10008
|
Vật liệu polymer và composite
|
3
|
|
|
MSC10014
|
Thực tập chế tạo vật liệu
|
3
|
|
|
MSC10005
|
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi
|
2
|
|
|
6
|
Chuyên ngành polymer
|
MSC10210
|
Tính chất cơ lý Polymer
|
3
|
|
|
MSC10203
|
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer
|
2
|
|
|
MSC10209
|
Cao su: hóa học và công nghệ
|
2
|
|
|
MSC10212
|
Kỹ thuật gia công vật liệu polymer
|
3
|
|
|
MSC10211
|
Vật liệu composite và nanocomposite
|
3
|
|
|
MSC10207
|
Biến tính polymer
|
3
|
|
|
Chuyên ngành vật liệu y sinh
|
MSC10301
|
Phức chất - Phức cơ kim
|
2
|
|
|
MSC10302
|
Sinh học chuyên ngành
|
2
|
|
|
MSC10312
|
Công nghệ mô
|
3
|
|
|
MSC10308
|
Thực tập Hóa
|
2
|
|
|
MSC10309
|
Thực tập Sinh
|
2
|
|
|
MSC10304
|
Vật liệu y sinh chức năng
|
3
|
|
|
Chuyên ngành vật liệu màng mỏng
|
MSC10107
|
Khoa học bề mặt chất rắn
|
2
|
|
|
MSC10105
|
Vật lý màng mỏng
|
3
|
|
|
MSC10101
|
Khuyết tật hóa học trong vật liệu
|
2
|
|
|
MSC10108
|
Vật liệu tính toán
|
2
|
|
|
MSC10109
|
Công nghệ micro và nano điện tử
|
3
|
|
|
MSC10110
|
Biến tính bề mặt vật liệu
|
2
|
|
|
MSC10103
|
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu chuyên ngành 1
|
2
|
|
|
7
|
Chuyên ngành Vật liệu polymer và composite
|
MSC10204
|
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer
|
3
|
|
|
MSC10206
|
Hỗn hợp Polymer
|
2
|
|
|
MSC10205
|
Phụ gia Polymer
|
3
|
|
|
MSC10208
|
Seminar chuyên ngành
|
2
|
|
|
MSC10202
|
Thực tập tính chất cơ lý polymer
|
2
|
|
|
MSC10201
|
Thực tập tổng hợp polymer
|
2
|
|
|
Chuyên ngành vật liệu y sinh
|
MSC10303
|
Cảm biến sinh học
|
3
|
|
|
MSC10307
|
Biến tính bề mặt vật liệu
|
3
|
|
|
MSC10305
|
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán
|
3
|
|
|
MSC10306
|
Kỹ thuật Y Sinh
|
3
|
|
|
MSC10310
|
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1
|
2
|
|
|
MSC10311
|
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2
|
2
|
|
|
Chuyên ngành vật liệu màng mỏng
|
MSC10111
|
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng lượng
|
2
|
|
|
MSC10112
|
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học
|
2
|
|
|
MSC10113
|
Pin nhiên liệu
|
2
|
|
|
MSC10114
|
Vật liệu và cảm biến khí
|
2
|
|
|
MSC10115
|
Vật liệu quang xúc tác
|
2
|
|
|
MSC10116
|
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu
|
2
|
|
|
MSC10104
|
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu chuyên ngành 2
|
2
|
|
|
MSC10118
|
Ứng dụng của công nghệ bức xạ trong khoa học vật liệu
|
2
|
|
|
MSC10119
|
Vật liệu thông minh và ứng dụng
|
2
|
|
|
MSC10120
|
Thực hành trong vật liệu tính toán
|
2
|
|
|
8
|
Chuyên ngành Vật lệu polymer và composite
|
Phương án 1
|
|
MSC10295
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
Phương án 2
|
|
|
Sinh viên học 3 môn chuyên đề tốt nghiệp
|
|
|
MSC10290
|
Seminar tốt nghiệp
|
6
|
|
|
|
Sinh viên chọn 2 trong 5 môn
|
|
|
|
MSC10214
|
Vật liệu Polymer 1: Sơn, verni, keo dán
|
3
|
|
|
|
MSC10215
|
Vật liệu Polymer 2: Bao bì và sợi
|
2
|
|
|
|
MSC10216
|
Polymer chức năng
|
2
|
|
|
|
MSC10213
|
CNBX và biến tính Vật liệu polymer
|
2
|
|
|
|
MSC10012
|
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS)
|
3
|
|
|
|
Sinh viên học 4 môn chuyên đề tốt nghiệp (chọn 4 trong 5 môn, tối thiểu 10 TC)
|
|
|
|
MSC10214
|
Vật liệu Polymer 1: Sơn, verni, keo dán
|
3
|
|
|
|
MSC10215
|
Vật liệu Polymer 2: Bao bì và sợi
|
2
|
|
|
|
MSC10216
|
Polymer chức năng
|
2
|
|
|
|
MSC10213
|
CNBX và biến tính Vật liệu polymer
|
2
|
|
|
|
MSC10012
|
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS)
|
3
|
|
|
|
Chuyên ngành Vật liệu y sinh
|
|
Phương án 1
|
|
|
|
MSC10395
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
Phương án 2
|
|
|
|
MSC10390
|
Seminar tốt nghiệp
|
4
|
|
|
|
MSC10313
|
Thiết bị và Công nghệ Vật liệu Y Sinh
|
3
|
|
|
|
MSC10012
|
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS)
|
3
|
|
|
|
Chuyên ngành Vật liệu màng mỏng
|
|
Phương án 1
|
|
|
|
MSC10195
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
Phương án 2
|
|
|
|
MSC10190
|
Seminar tốt nghiệp
|
4
|
|
|
|
MSC10117
|
Seminar chuyên đề
|
3
|
|
|
|
MSC10012
|
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS)
|
3
|
|
|