Kế hoạch giảng dạy CTĐT ngành Khoa học vật liệu K2020

Kế hoạch giảng dạy CTĐT ngành Khoa học vật liệu K2020

Kế hoạch giảng dạy CTĐT ngành Khoa học vật liệu K2020

Ngày đăng: 11/03/2024

  1. Dự kiến kế hoạch giảng dạy/cấu trúc chương trình dạy học, liên kết giữa học phần và chuẩn đầu ra chương trình đào tạo

Học kỳ

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Mức độ đạt được của CĐR (theo thanh đánh giá Bloom)

Liên kết giữa học phần và CĐR CTĐT

1

CSC00003

Tin học cơ sở

3

….

CCT1.1;

CCT2.3;

CHE00001

Hóa đại cương 1

3

…….

MSC00010

Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu

2

2,3

CCT1.1;

CCT2.1;CCT2.2;CCT2.3

CCT3.1;

BAA00011

Anh văn 1

3

 

 

BAA00004

Pháp luật đại cương

3

 

 

BIO00001

Sinh đại cương 1

3

 

 

PHY00001

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt)

3

 

 

MTH00003

Vi tích phân 1B

3

 

 

BAA00021

Thể dục 1

2

 

 

BAA00030

Giáo dục quốc phòng

4

 

 

2

BAA00101

Triết học Mác - Lênin

3

 

 

BAA00102

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2

 

 

CHE00002

Hóa đại cương 2

3

 

 

BAA00012

Anh văn 2

3

 

 

MTH00002

Toán cao cấp C

3

 

 

PHY00002

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang)

3

 

 

BAA00005

Kinh tế đại cương

2

 

 

BAA00007

Phương pháp luận sáng tạo

2

 

 

BAA00006

Tâm lý đại cương

2

 

 

GEO00002

Khoa học trái đất

2

 

 

ENV00001

Môi trường đại cương

2

 

 

BAA00022

Thể dục 2

2

 

 

3

MSC00001

Đại cương khoa học Vật liệu

3

 

 

BAA00103

Chủ nghĩa xã hội khoa học

 2

 

 

BAA00104

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 2

 

 

BAA00003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

 2

 

 

BAA00013

Anh văn 3

3

 

 

CHE00081

Thực hành Hóa ĐC 1

2

 

 

PHY00081

Thực hành Vật lý ĐC

2

 

 

MTH00040

Xác suất thống kê

3

 

 

PHY00010

Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân)

3

 

 

4

BAA00014

Anh văn 4

3

 

 

MSC10007

Hóa Hữu cơ

3

 

 

MSC10001

Điện động lực học

2

 

 

MSC10004

Cơ sở khoa học chất rắn

3

 

 

MSC10009

Sinh học cơ sở

3

 

 

MSC10006

Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp

3

 

 

MSC10002

Nhiệt động lực học vật liệu

3

 

 

MSC10003

Lượng tử học

2

 

 

5

MSC10010

Phương pháp chế tạo vật liệu 1

2

 

 

MSC10011

Phương pháp chế tạo vật liệu 2

2

 

 

MSC10012

 

Các phương pháp phân tích vật liệu 1

3

 

 

MSC10013

 

Các phương pháp phân tích vật liệu 2

3

 

 

MSC10008

Vật liệu polymer và composite

3

 

 

MSC10014

Thực tập chế tạo vật liệu

3

 

 

MSC10005

Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi

2

 

 

6

Chuyên ngành polymer

MSC10210

Tính chất cơ lý Polymer

3

 

 

MSC10203

Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer

2

 

 

MSC10209

Cao su: hóa học và công nghệ

2

 

 

MSC10212

 

Kỹ thuật gia công vật liệu polymer

3

 

 

MSC10211

Vật liệu composite và nanocomposite

3

 

 

MSC10207

Biến tính polymer

3

 

 

Chuyên ngành vật liệu y sinh

MSC10301

Phức chất - Phức cơ kim

2

 

 

MSC10302

Sinh học chuyên ngành

2

 

 

MSC10312

Công nghệ mô

3

 

 

MSC10308

Thực tập Hóa

2

 

 

MSC10309

Thực tập Sinh

2

 

 

MSC10304

Vật liệu y sinh chức năng

3

 

 

Chuyên ngành vật liệu màng mỏng

MSC10107

Khoa học bề mặt chất rắn

2

 

 

MSC10105

Vật lý màng mỏng

3

 

 

MSC10101

Khuyết tật hóa học trong vật liệu

2

 

 

MSC10108

Vật liệu tính toán

2

 

 

MSC10109

Công nghệ micro và nano điện tử

3

 

 

MSC10110

Biến tính bề mặt vật liệu

2

 

 

MSC10103

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu  chuyên ngành 1

2

 

 

7

Chuyên ngành Vật liệu polymer và composite

MSC10204

Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer

3

 

 

MSC10206

Hỗn hợp Polymer

2

 

 

MSC10205

Phụ gia Polymer

3

 

 

MSC10208

Seminar chuyên ngành

2

 

 

MSC10202

Thực tập tính chất cơ lý polymer

2

 

 

MSC10201

Thực tập tổng hợp polymer

2

 

 

Chuyên ngành vật liệu y sinh

MSC10303

Cảm biến sinh học

3

 

 

MSC10307

Biến tính bề mặt vật liệu

3

 

 

MSC10305

 

Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán

3

 

 

MSC10306

Kỹ thuật Y Sinh

3

 

 

MSC10310

 

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1

2

 

 

MSC10311

Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2

2

 

 

Chuyên ngành vật liệu màng mỏng

MSC10111

Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng lượng

2

 

 

MSC10112

Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học

2

 

 

MSC10113

Pin nhiên liệu

2

 

 

MSC10114

Vật liệu và cảm biến khí

2

 

 

MSC10115

Vật liệu quang xúc tác

2

 

 

MSC10116

Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu

2

 

 

MSC10104

Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu  chuyên ngành 2

2

 

 

MSC10118

Ứng dụng của công nghệ bức xạ trong khoa học vật liệu

2

 

 

MSC10119

Vật liệu thông minh và ứng dụng

2

 

 

MSC10120

Thực hành trong vật liệu tính toán

2

 

 

8

Chuyên ngành Vật lệu polymer và composite

Phương án 1

 

MSC10295

 

Khóa luận tốt nghiệp

10

 

 

 

Phương án 2

 

 

Sinh viên học 3 môn chuyên đề tốt nghiệp

 

 

MSC10290

 

Seminar tốt nghiệp

6

 

 

 

Sinh viên chọn 2 trong 5 môn

 

 

 

MSC10214

 

Vật liệu Polymer 1: Sơn, verni, keo dán

3

 

 

 

MSC10215

 

Vật liệu Polymer 2: Bao bì và sợi

2

 

 

 

MSC10216

Polymer chức năng

2

 

 

 

MSC10213

 

CNBX và biến tính Vật liệu polymer

2

 

 

 

MSC10012

 

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS)

3

 

 

 

Sinh viên học 4 môn chuyên đề tốt nghiệp (chọn 4 trong 5 môn, tối thiểu 10 TC)

 

 

 

MSC10214

 

Vật liệu Polymer 1: Sơn, verni, keo dán

3

 

 

 

MSC10215

 

Vật liệu Polymer 2: Bao bì và sợi

2

 

 

 

MSC10216

Polymer chức năng

2

 

 

 

MSC10213

 

CNBX và biến tính Vật liệu polymer

2

 

 

 

MSC10012

 

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS)

3

 

 

 

Chuyên ngành Vật liệu y sinh

 

Phương án 1

 

 

 

MSC10395

Khóa luận  tốt nghiệp

10

 

 

 

Phương án 2

 

 

 

MSC10390

Seminar tốt nghiệp

4

 

 

 

MSC10313

 

Thiết bị và Công nghệ Vật liệu Y Sinh

3

 

 

 

MSC10012

 

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS)

3

 

 

 

Chuyên ngành Vật liệu màng mỏng

 

Phương án 1

 

 

 

MSC10195

Khóa luận  tốt nghiệp

10

 

 

 

Phương án 2

 

 

 

MSC10190

Seminar tốt nghiệp

4

 

 

 

MSC10117

Seminar chuyên đề

3

 

 

 

MSC10012

 

Hệ thống quản lí chất lượng (QMS)

3