CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH
KHOA HỌC VẬT LIỆU
STT |
KHỐI KIẾN THỨC |
SỐ TÍN CHỈ (TC) |
Tổng số TC tích lũy khi tốt nghiệp (1+2+3+4) |
Bắt buộc |
Tự chọn |
Tổng cộng |
1 |
Giáo dục đại cương
(không kể môn GDQP và GDTC) (1)
|
65 |
2 |
67 |
|
2 |
Giáo dục chuyên nghiệp: |
Cơ sở ngành (2) |
40 |
|
40 |
Chuyên ngành (3) |
|
|
|
|
1 |
Vật liệu Polymer & Composite |
30 |
|
30 |
147 |
2 |
Vật liệu Y Sinh |
30 |
|
30 |
147 |
3 |
Vật liệu Màng mỏng |
30 |
|
30 |
147 |
4 |
Vật liệu Từ |
30 |
|
30 |
147 |
Tốt nghiệp (4) |
10 |
|
10 |
|
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
Tích lũy tổng cộng 67 - 68 TC
(không kể Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng)
1. Lý luận Triết học Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần
|
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
CTH001 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin |
5 |
75 |
0 |
0 |
BB |
2 |
CTH002 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
3 |
CTH003 |
Tư tưởng HCM |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
TỔNG CỘNG |
10 |
|
|
|
|
2. Kinh tế - xã hội
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Ghi chú |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
KTH001 |
Kinh tế đại cương |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
chọn 1 trong 4 học phần |
2 |
XHH001 |
Tâm lý đại cương |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
3 |
XHH002 |
Logic học |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
4 |
PKH101 |
Phương pháp luận sáng tạo |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
5 |
PLD001 |
Pháp luật đại cương |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
TỔNG CỘNG |
5-6 |
|
|
|
|
|
3. Ngoại ngữ
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
NNA001 |
Anh văn 1 |
3 |
45 |
x |
x |
BB |
2 |
NNA002 |
Anh văn 2 |
3 |
45 |
x |
x |
BB |
3 |
NNA103 |
Anh văn 3 |
3 |
45 |
x |
x |
BB |
4 |
NNA104 |
Anh văn 4 |
3 |
45 |
x |
x |
BB |
TỔNG CỘNG |
12 |
|
|
|
|
4. Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
TTH026 |
Giải tích B1 |
3 |
45 |
|
x |
BB |
2 |
TTH027 |
Giải tích B2 |
3 |
45 |
|
x |
BB |
3 |
TTH003 |
Đại số B1 |
3 |
45 |
|
x |
BB |
4 |
TTH043 |
Xác suất Thống kê B |
3 |
45 |
|
x |
BB |
5 |
HOH001 |
Hoá đại cương A1 |
3 |
45 |
|
x |
BB |
6 |
HOH002 |
Hoá đại cương A2 |
4 |
60 |
|
x |
BB |
7 |
HOH091 |
Thực tập hóa đại cương A |
2 |
|
60 |
x |
BB |
8 |
VLH003 |
Cơ - Nhiệt |
3 |
45 |
|
x |
BB |
9 |
VLH022 |
Điện từ B |
2 |
30 |
|
x |
BB |
10 |
VLH043 |
Quang-Lượng tử-Nguyên tử |
2 |
30 |
|
x |
BB |
11 |
VLH081 |
Thực tập Vật lý đại cương B |
1 |
|
30 |
x |
BB |
12 |
CTT002 |
Tin học cơ sở |
4 |
45 |
30 |
x |
BB |
13 |
KVL003 |
Đại cương khoa học vật liệu |
3 |
30 |
|
x |
BB |
14 |
KVL004 |
Giới thiệu ngành Khoa học vật liệu |
2 |
30 |
|
x |
BB |
15 |
KVL005 |
Sinh học đại cương |
2 |
30 |
|
x |
BB |
TỔNG CỘNG |
40 |
|
|
|
|
5. Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
TCH001 |
Thể dục 1 |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
2 |
TCH002 |
Thể dục 2 |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
3 |
QPH010 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
|
|
|
BB |
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP – 80 TÍN CHỈ
Khối kiến thức này bao gồm kiến thức cơ sở ngành, kiến thức chuyên ngành và khóa luận tốt nghiệp.
1. Kiến thức cơ sở ngành
Tích lũy tổng cộng 40 TC trong các học phần sau:
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
KVL112 |
Hóa Hữu cơ |
4 |
60 |
|
X |
BB |
2 |
KVL101 |
Điện động lực học |
2 |
22.5 |
|
X |
BB |
3 |
KVL103 |
Lượng tử học |
2 |
22.5 |
|
X |
BB |
4 |
KVL104 |
Cơ sở khoa học chất rắn |
3 |
45 |
|
X |
BB |
5 |
KVL121 |
Sinh học cơ sở |
3 |
45 |
|
X |
BB |
6 |
KVL111 |
Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp |
3 |
45 |
|
X |
BB |
7 |
KVL102 |
Nhiệt động lực học vật liệu |
3 |
37.5 |
|
X |
BB |
8 |
KVL131 |
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 |
2 |
30 |
|
X |
BB |
9 |
KVL132 |
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 |
3 |
45 |
|
X |
BB |
10 |
KVL133 |
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 |
3 |
37.5 |
|
X |
BB |
11 |
KVL134 |
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 |
3 |
37.5 |
|
X |
BB |
12 |
KVL113 |
Vật liệu polymer và composite |
3 |
37.5 |
|
X |
BB |
13 |
KVL151 |
Thực tập chế tạo vật liệu |
3 |
|
90 |
|
BB |
14 |
KVL105 |
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi |
3 |
37.5 |
|
X |
BB |
TỔNG CỘNG |
40 |
|
|
|
|
2. Kiến thức chuyên ngành
Gồm các học phần bắt buộc có tổng số tín chỉ tích lũy là 30 TC
2.a. Chuyên ngành Vật liệu Polymer và Composite
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
KVL459 |
Tính chất cơ lý Polymer |
3 |
45 |
|
X |
BB |
2 |
KVL438 |
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer |
2 |
30 |
|
X |
BB |
3 |
KVL457 |
Cao su: hóa học và công nghệ |
2 |
30 |
|
X |
BB |
4 |
KVL440 |
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
5 |
KVL461 |
Kỹ thuật gia công vật liệu polymer |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
6 |
KVL460 |
Vật liệu composite và nanocomposite |
3 |
45 |
|
X |
BB |
7 |
KVL455 |
Biến tính polymer |
3 |
45 |
|
X |
BB |
8 |
KVL454 |
Hỗn hợp Polymer |
2 |
30 |
|
X |
BB |
9 |
KVL444 |
Phụ gia Polymer |
3 |
45 |
|
X |
BB |
10 |
KVL456 |
Seminar chuyên ngành |
2 |
|
|
X |
BB |
11 |
KVL412 |
Thực tập tính chất cơ lý polymer |
2 |
|
60 |
|
BB |
12 |
KVL411 |
Thực tập tổng hợp polymer |
2 |
|
60 |
|
BB |
TỔNG CỘNG |
30 |
|
|
|
|
2.b. Chuyên ngành Vật liệu Y Sinh
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
KVL523 |
Phức chất - Phức cơ kim |
2 |
22,5 |
|
X |
BB |
2 |
KVL524 |
Sinh học chuyên ngành |
2 |
30 |
|
X |
BB |
3 |
KVL557 |
Công nghệ mô |
3 |
45 |
|
X |
BB |
4 |
KVL546 |
Thực tập Hóa |
2 |
|
60 |
X |
BB |
5 |
KVL547 |
Thực tập Sinh |
2 |
|
60 |
X |
BB |
6 |
KVL525 |
Cảm biến sinh học |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
7 |
KVL526 |
Vật liệu y sinh chức năng |
3 |
45 |
|
X |
BB |
8 |
KVL529 |
Biến tính bề mặt vật liệu |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
9 |
KVL527 |
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán |
3 |
45 |
|
X |
BB |
10 |
KVL528 |
Kỹ thuật Y Sinh |
3 |
45 |
|
X |
BB |
11 |
KVL548 |
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 |
2 |
|
60 |
|
BB |
12 |
KVL549 |
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 |
2 |
|
60 |
|
BB |
TỔNG CỘNG |
30 |
|
|
|
|
2.c. Chuyên ngành Vật liệu Màng mỏng
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
KVL336 |
Khoa học bề mặt chất rắn |
2 |
22,5 |
|
X |
BB |
2 |
KVL332 |
Vật lý màng mỏng |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
3 |
KVL206 |
Khuyết tật hóa học trong vật liệu |
2 |
22,5 |
|
X |
BB |
4 |
KVL340 |
Vật liệu tính toán |
2 |
30 |
|
X |
BB |
5 |
KVL341 |
Công nghệ micro và nano điện tử |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
6 |
KVL342 |
Biến tính bề mặt vật liệu |
2 |
22,5 |
|
X |
BB |
7 |
KVL343 |
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng lượng |
2 |
30 |
|
X |
BB |
8 |
KVL344 |
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học |
2 |
30 |
|
X |
BB |
9 |
KVL345 |
Pin nhiên liệu |
2 |
30 |
|
X |
BB |
10 |
KVL346 |
Vật liệu và cảm biến khí |
2 |
30 |
|
X |
BB |
11 |
KVL347 |
Vật liệu quang xúc tác |
2 |
30 |
|
X |
BB |
12 |
KVL348 |
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu |
2 |
30 |
|
X |
BB |
13 |
KVL315 |
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu chuyên ngành 1 |
2 |
|
60 |
|
BB |
14 |
KVL316 |
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu chuyên ngành 2 |
2 |
|
60 |
|
BB |
TỔNG CỘNG |
30 |
|
|
|
|
2.d. Chuyên ngành Vật liệu Từ
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
1 |
KVL523 |
Phức chất - Phức cơ kim |
2 |
22,5 |
|
X |
BB |
2 |
KVL336 |
Khoa học bề mặt chất rắn |
2 |
22,5 |
|
X |
BB |
3 |
KVL601 |
Cơ sở vật liệu từ học |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
4 |
KVL206 |
Khuyết tật hóa học trong vật liệu |
2 |
22,5 |
|
X |
BB |
5 |
KVL602 |
Vật liệu từ khối |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
6 |
KVL332 |
Vật lý màng mỏng |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
7 |
KVL529 |
Biến tính bề mặt vật liệu |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
8 |
KVL603 |
Vật liệu từ thấp chiều |
3 |
45 |
|
X |
BB |
9 |
KVL604 |
Linh kiện từ tính |
3 |
45 |
|
X |
BB |
10 |
KVL605 |
Thực tập chế tạo vật liệu từ khối |
2 |
|
60 |
|
BB |
11 |
KVL606 |
Thực tập chế tạo vật liệu từ thấp chiều |
2 |
|
60 |
|
BB |
12 |
KVL607 |
Thực tập biến tính bề mặt |
2 |
|
60 |
|
BB |
TỔNG CỘNG |
30 |
|
|
|
|
3. Kiến thức tốt nghiệp: 10 tín chỉ
3.a. Chuyên ngành Vật liệu Polymer và Composite
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
A |
KVL499 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
300 |
|
BB |
B |
|
Sinh viên học 3 môn chuyên đề tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
B.1 |
KVL496 |
Seminar tốt nghiệp |
6 |
|
180 |
|
BB |
|
|
Sinh viên chọn 2 trong 5 môn |
|
|
|
|
|
B.2 |
KVL484 |
Vật liệu Polymer 1: Sơn, verni, keo dán |
3 |
45 |
|
X |
TC |
B.3 |
KVL485 |
Vật liệu Polymer 2: Bao bì và sợi |
2 |
30 |
|
X |
TC |
B.4 |
KVL487 |
Polymer chức năng |
2 |
22,5 |
|
X |
TC |
B.5 |
KVL483 |
CNBX và biến tính Vật liệu polymer |
2 |
30 |
|
X |
TC |
B.6 |
KVL280 |
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) |
3 |
45 |
|
X |
TC |
C |
|
Sinh viên học 4 môn chuyên đề tốt nghiệp (chọn 4 trong 5 môn) |
|
|
|
X |
|
C.1 |
KVL484 |
Vật liệu Polymer 1: Sơn, verni, keo dán |
3 |
45 |
|
X |
TC |
C.2 |
KVL485 |
Vật liệu Polymer 2: Bao bì và sợi |
2 |
30 |
|
X |
TC |
C.3 |
KVL487 |
Polymer chức năng |
2 |
22,5 |
|
X |
TC |
C.4 |
KVL483 |
CNBX và biến tính Vật liệu polymer |
2 |
30 |
|
X |
TC |
C.5 |
KVL280 |
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) |
3 |
45 |
|
X |
TC |
TỔNG CỘNG |
10 |
|
|
|
|
3.b. Chuyên ngành Vật liệu Y Sinh
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
A |
KVL599 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
300 |
|
BB |
B |
|
Sinh viên không thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
B.1 |
KVL595 |
Seminar tốt nghiệp |
4 |
|
120 |
|
BB |
B.2 |
KVL581 |
Thiết bị và Công nghệ Vật liệu Y Sinh |
3 |
45 |
|
X |
BB |
B.3 |
KVL280 |
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
|
|
Tổng cộng |
10 |
|
|
|
|
3.c. Chuyên ngành Vật liệu màng mỏng
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
A |
KVL399 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
300 |
|
BB |
B |
|
Sinh viên không thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
B.1 |
KVL397 |
Seminar tốt nghiệp |
4 |
|
120 |
|
BB |
B.2 |
KVL383 |
Seminar chuyên đề |
3 |
45 |
X |
|
BB |
B.3 |
KVL280 |
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
TỔNG CỘNG |
10 |
|
|
|
|
3.d. Chuyên ngành Vật liệu Từ
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
A |
KVL699 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
300 |
|
BB |
B |
|
Sinh viên không thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
B.1 |
KVL696 |
Seminar tốt nghiệp |
4 |
|
120 |
|
BB |
B.2 |
KVL693 |
Thiết bị và Công nghệ Vật liệu Từ |
3 |
45 |
|
X |
BB |
B.3 |
KVL280 |
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) |
3 |
37,5 |
|
X |
BB |
TỔNG CỘNG |
10 |
|
|
|
|
C. ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP
Tích lũy đủ số tín chỉ của khối kiến thức giáo dục đại cương và giáo dục chuyên nghiệp như đã mô tả ở trên, đồng thời thỏa các điều kiện theo Điều 28 trong Qui chế Đào tạo đại học và cao đẳng theo hệ thống tín chỉ ban hành kèm theo Quyết định số 1368/ĐHQG-ĐH&SĐH ngày 21 tháng 11 năm 2008 của Giám đốc Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh.