|
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN MỞ
TRONG HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2024- 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
Sinh viên xem danh sách các hp mở trước khi đăng ký học phần trên mạng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.NGÀNH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU: HỌC TẠI CƠ SỞ LINH TRUNG-THỦ ĐỨC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
Học phần |
TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
BAA00014 |
Anh văn 4 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
|
|
2 |
MST10009 |
Vật liệu polymer và composite |
3 |
30 |
0 |
30 |
BB |
|
|
|
3 |
MST10003 |
Phương pháp chế tạo vật liệu vô cơ |
3 |
30 |
0 |
30 |
BB |
|
|
|
4 |
MSC10007 |
Hóa hữu cơ |
3 |
30 |
0 |
30 |
BB |
|
|
|
5 |
MSC10006 |
Các ngtố chuyển tiếp và không chuyển tiếp |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
6 |
MST10011 |
Kỹ năng làm việc chuyên nghiệp |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
7 |
MST10002 |
Thực tập vô cơ |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
8 |
MST10001 |
Thực tập hóa hữu cơ |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
21 |
187.5 |
90 |
105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.Chuyên ngành công nghệ vật liệu polymer và composite
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
Học phần |
TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MST10017 |
Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
2 |
MST10018 |
Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
3 |
MST10019 |
Thực hành kỹ thuật sinh học |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
4 |
MST10008 |
Thực hành các phương pháp phân tích vật liệu |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
5 |
MST10139 |
Phụ gia và công nghệ biến tính polymer |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
6 |
MST10138 |
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
7 |
MST10101 |
Tính chất cơ lý của vật liệu polymer |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
8 |
MSC10219 |
Kỹ thuật gia công vật liệu polymer |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
|
|
|
16 |
157.5 |
120 |
45 |
|
|
|
|
|
2. Chuyên ngành công nghệ vật liệu y sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
Học phần |
TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MST10017 |
Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
2 |
MST10018 |
Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
3 |
MST10019 |
Thực hành kỹ thuật sinh học |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
4 |
MST10008 |
Thực hành các phương pháp phân tích vật liệu |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
5 |
MST10201 |
Vật liệu y sinh 1 |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
6 |
MST10205 |
Cảm biến y sinh và kỹ thuật đánh giá |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
7 |
MST10206 |
Công nghệ mô |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
8 |
MST10204 |
Kỹ thuật đánh giá tính chất sinh học của vật liệu |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
|
|
|
16 |
165 |
120 |
30 |
|
|
|
|
|
3. Chuyên ngành công nghệ vật liệu bán dẫn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
Học phần |
TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MST10017 |
Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
2 |
MST10018 |
Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
3 |
MST10019 |
Thực hành kỹ thuật sinh học |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
4 |
MST10008 |
Thực hành các phương pháp phân tích vật liệu |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
5 |
MST10301 |
Công nghệ đóng gói linh kiện bán dẫn |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
6 |
MST10302 |
Linh kiện bán dẫn |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
7 |
MST10303 |
Linh kiện quang điện tử |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
8 |
MST10304 |
Công nghệ vi cơ điện tử |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
|
|
|
16 |
157.5 |
120 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MST10195 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
300 |
|
|
BB |
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
B.NGÀNH KHOA HỌC VẬT LIỆU Học tại cơ sở Linh Trung - Dĩ An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
Học phần |
TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
BAA00014 |
Anh văn 4 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
|
|
2 |
MSC10007 |
Hóa Hữu cơ |
3 |
30 |
0 |
30 |
BB |
|
|
|
3 |
MSC10001 |
Điện động lực học |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
4 |
MSC10003 |
Lượng tử học |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
5 |
MSC10004 |
Cơ sở khoa học chất rắn |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
6 |
MSC10009 |
Sinh học cơ sở |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
7 |
MSC10006 |
Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
8 |
MSC10002 |
Nhiệt động lực học vật liệu |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
22 |
285 |
30 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành vật liệu nano và màng mỏng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MSC10195 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
300 |
|
|
BB |
|
|
|
2 |
MSC10012 |
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) |
3 |
45 |
|
|
TC |
không bắt buộc đăng ký học
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
10-3 |
210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MSC10107 |
Khoa học bề mặt chất rắn |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
2 |
MSC10105 |
Vật lý màng mỏng |
3 |
37.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
3 |
MSC10101 |
Khuyết tật hóa học trong vật liệu |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
4 |
MSC10108 |
Vật liệu tính toán |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
5 |
MSC10109 |
Công nghệ micro và nano điện tử |
3 |
37.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
6 |
MSC10110 |
Biến tính bề mặt vật liệu |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
7 |
MSC10103 |
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu chuyên ngành 1 |
2 |
|
60 |
|
BB |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
16 |
172.5 |
60 |
75 |
|
|
|
|
|
|
Lớp 07A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.Chuyên ngành vật liệu polymer và composite
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MSC10295 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
300 |
|
|
BB |
|
|
|
2 |
MSC10012 |
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) |
3 |
45 |
|
|
TC |
không bắt buộc đăng ký học
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
13 |
300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MSC10210 |
Tính chất cơ lý Polymer |
3 |
45 |
|
|
BB |
|
|
|
2 |
MSC10203 |
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer |
2 |
30 |
|
|
BB |
|
|
|
3 |
MSC10209 |
Cao su: hóa học và công nghệ |
2 |
30 |
|
|
BB |
|
|
|
4 |
MSC10219 |
Kỹ thuật gia công vật liệu polymer |
2 |
22.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
5 |
MSC10211 |
Vật liệu composite và nanocomposite |
3 |
45 |
|
|
BB |
|
|
|
6 |
MSC10218 |
Vật liệu polymer thông minh và ứng dụng |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
7 |
MSC10217 |
Biến tính polymer |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
|
|
|
16 |
232.5 |
0 |
15 |
|
|
|
|
|
|
3.Chuyên ngành vật liệu y sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MSC10395 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
300 |
|
|
BB |
|
|
|
2 |
MSC10012 |
Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) |
3 |
45 |
|
|
TC |
không bắt buộc đăng ký học
|
|
|
|
|
|
10 |
300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
|
|
1 |
MSC10302 |
Sinh học chuyên ngành |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
2 |
MSC10312 |
Công nghệ mô |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
3 |
MSC10304 |
Vật liệu y sinh chức năng |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
4 |
MSC10314 |
Kỹ thuật thực hành hóa học |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
|
|
5 |
MSC10307 |
Biến tính bề mặt vật liệu |
3 |
37.5 |
0 |
15 |
BB |
|
|
|
6 |
MSC10305 |
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
16 |
202.5 |
60 |
15 |
|
|
|