Danh sách học phần mở trong học kỳ 2/24-25 K23,K22, K21

Danh sách học phần mở trong học kỳ 2/24-25 K23,K22, K21

Danh sách học phần mở trong học kỳ 2/24-25 K23,K22, K21 và Học phần tương đương

Ngày đăng: 22/01/2025

 

  DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN MỞ
TRONG HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2024- 2025
         
   
Sinh viên xem danh sách các hp mở trước khi đăng ký học phần trên mạng
               
Áp dụng từ 24.02.2025
                   
                     
A.NGÀNH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU: HỌC TẠI CƠ SỞ LINH TRUNG-THỦ ĐỨC
                   
Khóa 2023
                   
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 BAA00014 Anh văn 4 3 30 30 0 BB      
2 MST10009 Vật liệu polymer và composite 3 30 0 30 BB      
3 MST10003 Phương pháp chế tạo vật liệu vô cơ 3 30 0 30 BB      
4 MSC10007 Hóa hữu cơ 3 30 0 30 BB      
5 MSC10006 Các ngtố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 3 45 0 0 BB      
6 MST10011 Kỹ năng làm việc chuyên nghiệp 2 22.5 0 15 BB      
7 MST10002 Thực tập vô cơ 2 0 60 0 BB      
8 MST10001 Thực tập hóa hữu cơ 2 0 60 0 BB      
    Tổng cộng 21 187.5 90 105        
Khóa 2022:
                   
 
1.Chuyên ngành công nghệ vật liệu polymer và composite
                 
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MST10017 Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu 2 22.5 0 15 BB      
2 MST10018 Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu 2 30 0 0 BB      
3 MST10019 Thực hành kỹ thuật sinh học 2 0 60 0 BB      
4 MST10008 Thực hành các phương pháp phân tích vật liệu 2 0 60 0 BB      
5 MST10139 Phụ gia và công nghệ biến tính polymer 2 30 0 0 BB      
6 MST10138 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 2 22.5 0 15 BB      
7 MST10101 Tính chất cơ lý của vật liệu polymer 2 30 0 0 BB      
8 MSC10219 Kỹ thuật gia công vật liệu polymer 2 22.5 0 15 BB      
      16 157.5 120 45        
 
2. Chuyên ngành công nghệ vật liệu y sinh
                 
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MST10017 Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu 2 22.5 0 15 BB      
2 MST10018 Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu 2 30 0 0 BB      
3 MST10019 Thực hành kỹ thuật sinh học 2 0 60 0 BB      
4 MST10008 Thực hành các phương pháp phân tích vật liệu 2 0 60 0 BB      
5 MST10201 Vật liệu y sinh 1 2 22.5 0 15 BB      
6 MST10205 Cảm biến y sinh và kỹ thuật đánh giá 2 30 0 0 BB      
7 MST10206 Công nghệ mô 2 30 0 0 BB      
8 MST10204 Kỹ thuật đánh giá tính chất sinh học của vật liệu 2 30 0 0 BB      
      16 165 120 30        
 
3. Chuyên ngành công nghệ vật liệu bán dẫn
                 
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MST10017 Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu 2 22.5 0 15 BB      
2 MST10018 Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu 2 30 0 0 BB      
3 MST10019 Thực hành kỹ thuật sinh học 2 0 60 0 BB      
4 MST10008 Thực hành các phương pháp phân tích vật liệu 2 0 60 0 BB      
5 MST10301 Công nghệ đóng gói linh kiện bán dẫn 2 22.5 0 15 BB      
6 MST10302 Linh kiện bán dẫn 2 22.5 0 15 BB      
7 MST10303 Linh kiện quang điện tử 2 30 0 0 BB      
8 MST10304 Công nghệ vi cơ điện tử 2 30 0 0 BB      
      16 157.5 120 45        
Khoá 2021
                   
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MST10195 Khóa luận tốt nghiệp 10 300     BB      
      10              
B.NGÀNH KHOA HỌC VẬT LIỆU Học tại cơ sở Linh Trung - Dĩ An
                   
K2023:
                   
STT MÃ HP Học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 BAA00014 Anh văn 4 3 30 30 0 BB      
2 MSC10007 Hóa Hữu cơ 3 30 0 30 BB      
3 MSC10001 Điện động lực học 2 22.5 0 15 BB      
4 MSC10003 Lượng tử học 2 22.5 0 15 BB      
5 MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 3 45 0 0 BB      
6 MSC10009 Sinh học cơ sở 3 45 0 0 BB      
7 MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 3 45 0 0 BB      
8 MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 3 45 0 0 BB      
    Tổng cộng: 22 285 30 60        
                     
   
Chuyên ngành vật liệu nano và màng mỏng
               
K2021:
                   
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MSC10195 Khóa luận tốt nghiệp 10 300     BB      
2 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3 45     TC
không bắt buộc đăng ký học
   
    Tổng cộng 10-3 210            
K2022
                   
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MSC10107 Khoa học bề mặt chất rắn 2 22.5 0 15 BB      
2 MSC10105 Vật lý màng mỏng 3 37.5 0 15 BB      
3 MSC10101 Khuyết tật hóa học trong vật liệu 2 22.5 0 15 BB      
4 MSC10108 Vật liệu tính toán 2 30 0 0 BB      
5 MSC10109 Công nghệ micro và nano điện tử 3 37.5 0 15 BB      
6 MSC10110 Biến tính bề mặt vật liệu 2 22.5 0 15 BB      
7 MSC10103 Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu  chuyên ngành 1 2   60   BB      
    Tổng cộng 16 172.5 60 75        
    Lớp 07A                
   
2.Chuyên ngành vật liệu polymer và composite
               
K2021
                   
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MSC10295 Khóa luận tốt nghiệp 10 300     BB      
2 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3 45     TC
không bắt buộc đăng ký học
   
    Tổng cộng 13 300            
                     
K2022
                   
STT MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MSC10210 Tính chất cơ lý Polymer 3 45     BB      
2 MSC10203 Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2 30     BB      
3 MSC10209 Cao su: hóa học và công nghệ 2 30     BB      
4 MSC10219 Kỹ thuật gia công vật liệu polymer 2 22.5 0 15 BB      
5 MSC10211 Vật liệu composite và nanocomposite 3 45     BB      
6 MSC10218 Vật liệu polymer thông minh và ứng dụng 2 30 0 0 BB      
7 MSC10217 Biến tính polymer 2 30 0 0 BB      
      16 232.5 0 15        
    3.Chuyên ngành vật liệu y sinh                
                     
K2021
                   
STT Mã HP Tên học phần TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MSC10395 Khóa luận tốt nghiệp 10 300     BB      
2 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 3 45     TC
không bắt buộc đăng ký học
   
      10 300            
K2022
                   
STT Mã HP Tên học phần SỐ TC LT TH BT Loại HP Ghi chú    
1 MSC10302 Sinh học chuyên ngành 2 30 0 0 BB      
2 MSC10312 Công nghệ mô 3 45 0 0 BB      
3 MSC10304 Vật liệu y sinh chức năng 3 45 0 0 BB      
4 MSC10314 Kỹ thuật thực hành hóa học 2 0 60 0 BB      
5 MSC10307 Biến tính bề mặt vật liệu 3 37.5 0 15 BB      
6 MSC10305 Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3 45 0 0 BB      
    Tổng cộng 16 202.5 60 15      

Học phần tương đương không còn mở của K21 trở về trước

Ngành CNVL

STT Học phần đã giảng dạy từ khóa tuyển 2021,2020 Học phần mới được xét tương đương/thay thế (K2022) Ghi chú
Mã HP Tên học phần Số TC Mã HP Tên học phần Số TC
1 MST10004 Phương pháp chế tạo vật liệu hữu cơ 3 MST10016 Phương pháp chế tạo vật liệu hữu cơ 2  
2 MST10006 Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu 3 MST10017 Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu 2  
3 MST10007 Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu 3 MST10018 Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu 2  
4 MST10010 Kỹ thuật biến tính bề mặt vật liệu 2 MST10020 Kỹ thuật biến tính vật liệu 2  
5 MST10111 Đồ án nghiên cứu và chế tạo vật liệu tiên tiến 3 MST10136 Đồ án nghiên cứu và chế tạo vật liệu tiên tiến 2  
6 MST10102 Phụ gia và công nghệ biến tính polymer 3 MST10139 Phụ gia và công nghệ biến tính polymer 2  
7 MSC10206 Hỗn hợp Polymer 2 MST10140 Hỗn hợp Polymer và vật liệu nhiệt dẻo đàn hồi 2  
8 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3 MST10138 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 2  
9 MSC10212 Kỹ thuật gia công vật liệu polymer 3 MSC10219 Kỹ thuật gia công vật liệu polymer 2  
10 MST10124 Sinh học tế bào và phân tử 2 MST00004 Sinh học tế bào, phân tử và vi sinh vật 3  
11 MST10125 Khoa học vật liệu trong công nghệ sinh học 2 MST10204 Kỹ thuật đánh giá tính chất sinh học của vật liệu 2  
12 MST10135 Thực tập doanh nghiệp 2 MST10112 Thực tập doanh nghiệp (Internship) 3  
13 MST10115 Kỹ thuật đánh giá cảm biến Y sinh 2 MST10205 Cảm biến y sinh và kỹ thuật đánh giá 2  
14 MST10126 Công nghệ cảm biến Y sinh và ứng dụng 3 MST10201 Vật liệu y sinh 1  2  
MST10202 Vật liệu y sinh 2 2
15 MST10127 Thực hành chế tạo vật liệu y sinh 3 MSC10320 Thực hành chế tạo vật liệu y sinh 3  
16 MST10128 Thực hành phân tích vật liệu y sinh 2 MSC10315 Thực hành đánh giá tính chất sinh học của vật liệu 2  
17 MST10012 Nhập môn công nghệ vật liệu ceramic 2 MST10025 Vật liệu ceramic 2  
18 MST10013 Công nghệ cảm biến 2 MST10024 Vật liệu kim loại, hợp kim 2  
19 MST10014 Công nghệ micro, nano và ứng dụng 2 MST10026 Vật liệu bán dẫn 2  
20 MST10105 Polymer phân hủy sinh học 2 MSC10218 Vật liệu polymer thông minh và ứng dụng 2  
21 MST10130 Vật liệu ứng dụng trong nha khoa 2 MSC10316 Vật liệu ứng dụng trong nha khoa 2  
22 MST10131 Trị liệu ung thư bằng phương pháp miễn dịch 2 MSC10317 Trị liệu ung thư bằng phương pháp miễn dịch 2  
23 MST10132 Kỹ thuật Y Sinh 2 MSC10306 Kỹ thuật Y Sinh 3  
24 MST10134 Vật liệu dẫn truyền thuốc 2 MSC10318 Vật liệu dẫn truyền thuốc 2  

Sinh viên xem thời khoá biểu dự kiến tại đây  >>>>