|
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN MỞ
TRONG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024 |
|
|
|
|
|
|
Sinh viên xem danh sách các hp mở trước khi đăng ký học phần trên mạng
|
|
|
|
|
|
|
Áp dụng từ ngày 18/09/2023:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.Ngành Công nghệ Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 2021: Học tại Linh Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
1 |
MST10001 |
Thực tập hóa hữu cơ |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
2 |
MST10004 |
Phương pháp chế tạo vật liệu hữu cơ |
3 |
30 |
0 |
30 |
BB |
|
3 |
MST10005 |
Thực hành các phương pháp chế tạo vật liệu |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
4 |
MST10006 |
Các phương pháp phân tích cấu trúc và hình thái vật liệu |
3 |
37,5 |
0 |
15 |
BB |
|
5 |
MST10007 |
Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu |
3 |
37,5 |
0 |
15 |
BB |
|
6 |
MST10008 |
Thực hành các phương pháp phân tích vật liệu |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
7 |
MST10010 |
Kỹ thuật biến tính bề mặt vật liệu |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
8 |
MST10012 |
Nhập môn công nghệ vật liệu ceramic |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC3 |
Chọn 02 môn trong nhóm TC3
|
9 |
MST10013 |
Công nghệ cảm biến |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC3 |
10 |
MST10014 |
Công nghệ micro, nano và ứng dụng |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC3 |
11 |
MST10015 |
Tính toán và mô phỏng cho vật liệu |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC3 |
|
|
Tổng cộng: |
21 |
|
|
|
|
|
Khóa 2020: Học tại cơ sở Nguyễn Văn Cừ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chuyên ngành CNVL Polymer
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
1 |
MSC10206 |
Hỗn hợp Polymer |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
2 |
MSC10202 |
Thực tập tính chất cơ lý polymer |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
3 |
MSC10201 |
Thực tập tổng hợp polymer |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
4 |
MST10110 |
Chuyên đề về khoa học và công nghệ vật liệu (Học tập với doanh nghiệp) |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
|
5 |
MST10111 |
Đồ án nghiên cứu và chế tạo vật liệu tiên tiến |
3 |
15 |
60 |
0 |
BB |
|
6 |
MST10112 |
Thực tập doanh nghiệp (Internship) |
3 |
0 |
90 |
0 |
BB |
|
7 |
MST10107 |
Công nghệ vật liệu hiển thị |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC5 |
Chọn 1 môn trong nhóm TC5
|
8 |
MSC10209 |
Cao su: hóa học và công nghệ |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC5 |
9 |
MST10108 |
Pin mặt trời hữu cơ |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC5 |
10 |
MST10109 |
Vật liệu chống cháy |
2 |
22,5 |
0 |
15 |
TC5 |
|
|
Tổng cộng |
16 |
|
|
|
|
|
2.Chuyên ngành CNVL Y sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
BT |
Loại HP |
Ghi chú |
1 |
MSC10310 |
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
2 |
MST10117 |
Thực tập chuyên ngành Vật liệu Y sinh 2 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
3 |
MST10115 |
Kỹ thuật đánh giá cảm biến Y sinh |
2 |
22,5 |
0 |
15 |
BB |
|
4 |
MST10110 |
Chuyên đề về khoa học và công nghệ vật liệu (Học tập với doanh nghiệp) |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
|
5 |
MST10111 |
Đồ án nghiên cứu và chế tạo vật liệu tiên tiến |
3 |
15 |
60 |
0 |
BB |
|
6 |
MST10112 |
Thực tập doanh nghiệp (Internship) |
3 |
0 |
90 |
0 |
BB |
|
|
|
Tổng cộng |
14 |
|
|
|
|
|
B.Ngành Khoa học vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 2021: Học tại Linh Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
BT |
TH |
Loai HP |
Ghi chú |
1 |
MSC10010 |
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 |
2 |
30 |
|
|
BB |
|
2 |
MSC10011 |
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 |
2 |
30 |
|
|
BB |
|
3 |
MSC10015 |
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 |
3 |
37.5 |
15 |
|
BB |
|
4 |
MSC10013 |
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 |
3 |
37.5 |
15 |
|
BB |
|
5 |
MSC10008 |
Vật liệu polymer và composite |
3 |
37.5 |
15 |
|
BB |
|
6 |
MSC10014 |
Thực tập chế tạo vật liệu |
3 |
0 |
|
90 |
BB |
|
7 |
MSC10005 |
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi |
2 |
22.5 |
15 |
|
BB |
|
|
Tổng cộng |
|
18 |
195 |
60 |
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa 2020: Học tại cơ sở Nguyễn Văn Cừ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.Chuyên ngành vật liệu Nano và màng mỏng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
BT |
TH |
Loại HP |
Ghi chú |
1 |
MSC10111 |
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng lượng |
2 |
30 |
|
|
BB |
|
2 |
MSC10113 |
Pin nhiên liệu |
2 |
30 |
|
|
BB |
sv chọn 1 trong 2: lớp tiếng Việt hoặc tiếng Anh |
3 |
MSC10104 |
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu chuyên ngành 2 |
2 |
0 |
|
60 |
BB |
|
4 |
MSC10112 |
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học |
2 |
30 |
|
|
TC |
Chọn 4 môn trong nhóm TC
|
5 |
MSC10114 |
Vật liệu và cảm biến khí |
2 |
30 |
|
|
TC |
6 |
MSC10115 |
Vật liệu quang xúc tác |
2 |
30 |
|
|
TC |
7 |
MSC10116 |
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu |
2 |
30 |
|
|
TC |
8 |
MSC10118 |
Ứng dụng của công nghệ bức xạ trong khoa học vật liệu |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
9 |
MSC10119 |
Vật liệu thông minh và ứng dụng |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
10 |
MSC10120 |
Thực hành trong vật liệu tính toán |
2 |
0 |
60 |
0 |
TC |
|
|
Tổng cộng |
14 |
180 |
|
60 |
|
|
2.Chuyên ngành vật liệu polymer
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
BT |
TH |
Loại HP |
Ghi chú |
1 |
MSC10206 |
Hỗn hợp Polymer |
2 |
30 |
|
|
BB |
|
2 |
MSC10204 |
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer |
3 |
37.5 |
15 |
|
BB |
|
3 |
MSC10205 |
Phụ gia polymer |
3 |
45 |
|
|
BB |
|
4 |
MSC10208 |
Seminar chuyên ngành |
2 |
|
60 |
|
BB |
|
5 |
MSC10202 |
Thực tập tính chất cơ lý polymer |
2 |
|
|
60 |
BB |
|
6 |
MSC10201 |
Thực tập tổng hợp polymer |
2 |
|
|
60 |
BB |
|
7 |
MSC10203 |
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
Học lại |
|
Tổng cộng |
|
16 |
142.5 |
75 |
120 |
|
|
3.Chuyên ngành vật liệu từ và y sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
BT |
TH |
Loại HP |
Ghi chú |
1 |
MSC10307 |
Biến tính bề mặt vật liệu |
3 |
37.5 |
15 |
|
BB |
|
2 |
MSC10305 |
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán |
3 |
45 |
|
|
BB |
|
3 |
MSC10306 |
Kỹ thuật Y Sinh |
3 |
45 |
|
|
BB |
|
4 |
MSC10303 |
Cảm biến sinh học |
3 |
37.5 |
15 |
|
BB |
|
5 |
MSC10310 |
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 |
2 |
|
|
60 |
BB |
|
6 |
MSC10311 |
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 |
2 |
|
|
60 |
BB |
|
|
Tổng cộng |
|
16 |
75 |
30 |
120 |
|